disrupting explosive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrupting explosive+ Noun
- vụ nổ lớn gây thiệt hại nặng nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrupting explosive"
Lượt xem: 609
Từ vừa tra